Có 3 kết quả:

片断 piàn duàn ㄆㄧㄢˋ ㄉㄨㄢˋ片斷 piàn duàn ㄆㄧㄢˋ ㄉㄨㄢˋ片段 piàn duàn ㄆㄧㄢˋ ㄉㄨㄢˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) section
(2) fragment
(3) segment

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) section
(2) fragment
(3) segment

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) fragment (of speech etc)
(2) extract (from book etc)
(3) episode (of story etc)

Bình luận 0